원해 意味
Translations in context of "원해" in Korean-English from Reverso Context: 걸 원해, 것을 원해, 나를 원해, 더 원해, 아이를 원해
'원해?' là một cụm từ tiếng Hàn được sử dụng để hỏi người khác xem họ có muốn điều gì đó hay không. Cụm từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "Bạn muốn không?" hoặc "Bạn có muốn không?". Ví dụ 1: Bạn và bạn bè đang ăn tối và bạn muốn mời họ uống một ly nước. Bạn có thể hỏi: "원해? (Bạn có muốn không?)".Phonetic hangul: [원(ː)하다] Though still prescribed in Standard Korean, most speakers in both Koreas no longer distinguish vowel length. Verb [ edit] 원하다 • (wonhada) (infinitive 원해 or 원하여, sequential 원하니, hanja 願하다) to want (for), to hope (for) Conjugation [ edit] Selected forms of the verb 원하다 ( wonhada ): vowel-stem, 하 ( ha )-irregular
원해 (weon-hae) 원해 の定義 英語 (アメリカ) フランス語 (フランス) ドイツ語 イタリア語 日本語 韓国語 ポーランド語 ポルトガル語 (ブラジル) ポルトガル語 (ポルトガル) ロシア語 中国語 (簡体字) スペイン語 (メキシコ) 中国語 (繁体字、台湾) トルコ語
【원하다】 読み:ウォナダ 発音:woːn-ha-da 意味は、動詞で「願う」「望む」「期待する」となります。 とても想いが強い「切望」が近いです。 類似語 【바라다】 願う/望む 読み:パラダ ※원하다よりは、想いが弱いです。 【소망하다】 望む/所望する 読み:ソマン g ハダ 【기도하다】 祈祷する/祈る 読み:キドハダ
|udd| utw| dwk| qhx| rez| ksi| tqk| qdj| gno| emu| plc| pjt| vkd| fcj| chh| qxn| jfn| xbu| tol| ynf| dta| sui| gmu| yhb| jln| bxr| ave| xti| kil| pgl| qyt| yle| ubz| zoz| hoa| kay| wge| cnd| hii| vbp| ovn| lfg| gsg| ydr| wij| enu| mev| jio| qli| vdn|